Kỹ sư Tự động hóa Kiểm thử (Automation Tester)

Cẩm nang tuyển dụng Career Building chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại TP.HCM cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc làm phù hợp của chúng tôi, Để giúp bạn trở thành một Kỹ sư Tự động hóa Kiểm thử (Automation Tester) giỏi, tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, bao gồm các kiến thức nền tảng, kỹ năng cần thiết, công cụ phổ biến, quy trình làm việc và cả những lời khuyên hữu ích.

I. Tổng quan về Tự động hóa Kiểm thử

Tự động hóa Kiểm thử là gì?

Sử dụng phần mềm và công cụ để tự động thực hiện các bài kiểm thử (test cases) đã được thiết kế trước đó.
Mục tiêu: Tăng tốc độ kiểm thử, giảm thiểu lỗi do con người, cải thiện độ tin cậy và hiệu quả của quy trình kiểm thử.

Lợi ích của Tự động hóa Kiểm thử:

Tăng tốc độ:

Thực hiện kiểm thử nhanh hơn nhiều so với kiểm thử thủ công.

Độ tin cậy:

Loại bỏ lỗi do con người, đảm bảo tính nhất quán.

Khả năng mở rộng:

Dễ dàng thực hiện kiểm thử trên nhiều môi trường và nền tảng.

Tiết kiệm chi phí:

Về lâu dài, giảm chi phí kiểm thử do giảm thời gian và nhân lực.

Kiểm thử hồi quy (Regression Testing) hiệu quả:

Dễ dàng thực hiện lại các bài kiểm thử sau mỗi thay đổi mã.

Khi nào nên sử dụng Tự động hóa Kiểm thử?

Các bài kiểm thử lặp đi lặp lại.
Các bài kiểm thử cần độ chính xác cao.
Kiểm thử hồi quy.
Kiểm thử hiệu năng (Performance testing).
Kiểm thử trên nhiều môi trường khác nhau.

Khi nào KHÔNG nên sử dụng Tự động hóa Kiểm thử?

Các bài kiểm thử mới, chưa ổn định.
Các bài kiểm thử chỉ cần thực hiện một vài lần.
Các bài kiểm thử yêu cầu đánh giá chủ quan, mang tính khám phá (Exploratory testing).
Các dự án có ngân sách và thời gian hạn hẹp.

II. Kiến thức và Kỹ năng cần thiết

1. Kiến thức nền tảng về Kiểm thử Phần mềm:

Các nguyên tắc kiểm thử:

Kiểm thử cho thấy sự tồn tại của lỗi, không chứng minh không có lỗi.
Kiểm thử toàn diện là không thể.
Kiểm thử sớm giúp tiết kiệm chi phí.
Lỗi thường tập trung ở một số module nhất định.
Cẩn thận với nghịch lý thuốc trừ sâu (Pesticide Paradox).
Kiểm thử phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Ảo tưởng không có lỗi.

Các loại kiểm thử:

Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
Kiểm thử hệ thống (System Testing).
Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).
Kiểm thử hồi quy (Regression Testing).
Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing).
Kiểm thử bảo mật (Security Testing).
Kiểm thử giao diện người dùng (UI Testing).
Kiểm thử API.

Các kỹ thuật thiết kế test case:

Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).
Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis).
Kiểm thử dựa trên bảng quyết định (Decision Table Testing).
Kiểm thử chuyển trạng thái (State Transition Testing).
Đoán lỗi (Error Guessing).
Kiểm thử dựa trên kinh nghiệm (Experience-Based Testing).

2. Kỹ năng Lập trình:

Ít nhất một ngôn ngữ lập trình:

Java, Python, C, JavaScript (JavaScript rất quan trọng cho kiểm thử web).

Kiến thức về:

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật.
Lập trình hướng đối tượng (OOP).
Xử lý ngoại lệ (Exception Handling).
Làm việc với file.
Cú pháp và ngữ nghĩa của ngôn ngữ.

Khả năng đọc, hiểu và viết code:

Quan trọng để tạo và bảo trì các script kiểm thử.

3. Kiến thức về Tự động hóa Kiểm thử:

Hiểu các framework tự động hóa kiểm thử:

Data-Driven Testing:

Sử dụng dữ liệu từ file hoặc database để chạy test cases.

Keyword-Driven Testing:

Sử dụng các từ khóa (keywords) để mô tả các hành động kiểm thử.

Hybrid Framework:

Kết hợp các phương pháp trên.

Làm quen với các design pattern trong tự động hóa kiểm thử:

Page Object Model (POM):

Mô hình hóa mỗi trang web thành một class, giúp tái sử dụng code và dễ bảo trì.

Factory Pattern:

Tạo đối tượng một cách linh hoạt.

Singleton Pattern:

Đảm bảo chỉ có một instance của một class.

4. Kiến thức về Công cụ Tự động hóa Kiểm thử:

Selenium WebDriver:

Công cụ phổ biến nhất cho tự động hóa kiểm thử web.

Appium:

Tự động hóa kiểm thử ứng dụng di động (Android và iOS).

JUnit, TestNG (Java):

Framework kiểm thử đơn vị và tích hợp.

pytest (Python):

Framework kiểm thử đơn vị và tích hợp.

NUnit (C):

Framework kiểm thử đơn vị.

Cypress:

Framework kiểm thử end-to-end cho web.

Playwright:

Framework tự động hóa trình duyệt của Microsoft.

Postman, Rest-Assured:

Kiểm thử API.

Jenkins, CircleCI, GitLab CI:

Công cụ CI/CD (Continuous Integration/Continuous Delivery) để tự động hóa quy trình build, test và deploy.

TestRail, Zephyr:

Công cụ quản lý test case.

JMeter, LoadRunner:

Kiểm thử hiệu năng.

5. Kỹ năng Mềm:

Giao tiếp:

Khả năng giao tiếp rõ ràng, hiệu quả với các thành viên trong nhóm, developer, và các bên liên quan.

Giải quyết vấn đề:

Khả năng phân tích vấn đề, tìm ra nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp.

Làm việc nhóm:

Khả năng hợp tác với các thành viên khác trong nhóm để đạt được mục tiêu chung.

Tư duy phản biện:

Khả năng đánh giá thông tin một cách khách quan và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.

Chủ động học hỏi:

Luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới trong lĩnh vực tự động hóa kiểm thử.

Kiên nhẫn và tỉ mỉ:

Kiểm thử đòi hỏi sự kiên nhẫn và tỉ mỉ để tìm ra các lỗi tiềm ẩn.

III. Quy trình làm việc của Kỹ sư Tự động hóa Kiểm thử

1. Phân tích yêu cầu:

Đọc và hiểu tài liệu yêu cầu (requirements documents), user stories, use cases.
Xác định các yêu cầu có thể tự động hóa.
Phân tích rủi ro và xác định các khu vực cần tập trung kiểm thử.

2. Lập kế hoạch kiểm thử tự động:

Xác định phạm vi kiểm thử tự động.
Chọn công cụ và framework phù hợp.
Xác định môi trường kiểm thử.
Ước tính thời gian và nguồn lực cần thiết.
Xây dựng ma trận truy vết (Traceability Matrix) để đảm bảo tất cả các yêu cầu đều được kiểm thử.

3. Thiết kế test case tự động:

Viết test case chi tiết, mô tả các bước thực hiện, dữ liệu đầu vào và kết quả mong đợi.
Sử dụng các kỹ thuật thiết kế test case hiệu quả (như đã đề cập ở trên).
Áp dụng nguyên tắc DRY (Dont Repeat Yourself) để tránh trùng lặp code.

4. Xây dựng script kiểm thử tự động:

Viết code để tự động thực hiện các test case đã thiết kế.
Sử dụng các locator (ID, XPath, CSS Selector) để tìm kiếm các phần tử trên giao diện người dùng.
Sử dụng các assertion để kiểm tra kết quả.
Xử lý ngoại lệ và ghi log.

5. Thực thi và báo cáo kết quả kiểm thử:

Chạy các script kiểm thử tự động.
Phân tích kết quả kiểm thử.
Báo cáo lỗi (bug report) chi tiết với đầy đủ thông tin (mô tả lỗi, các bước tái hiện, môi trường, ảnh chụp màn hình, video).
Theo dõi và xác minh việc sửa lỗi.

6. Bảo trì script kiểm thử:

Cập nhật script kiểm thử khi ứng dụng thay đổi.
Tối ưu hóa script kiểm thử để cải thiện hiệu suất.
Xóa bỏ các script kiểm thử không còn cần thiết.
Refactor code để đảm bảo tính dễ đọc, dễ bảo trì và tái sử dụng.

IV. Các công cụ phổ biến và hướng dẫn sử dụng cơ bản

1. Selenium WebDriver:

Cài đặt:

Tải xuống Selenium WebDriver cho trình duyệt bạn muốn sử dụng (Chrome, Firefox, Edge).
Thêm WebDriver vào PATH của hệ thống.
Cài đặt Selenium library cho ngôn ngữ lập trình bạn sử dụng (ví dụ: `pip install selenium` cho Python).

Ví dụ (Python):

“`python
from selenium import webdriver
from selenium.webdriver.common.by import By

Khởi tạo trình duyệt Chrome
driver = webdriver.Chrome()

Mở trang web
driver.get(“https://www.google.com”)

Tìm kiếm phần tử bằng tên (name)
search_box = driver.find_element(By.NAME, “q”)

Nhập nội dung tìm kiếm
search_box.send_keys(“Selenium WebDriver”)

Gửi form
search_box.submit()

Đóng trình duyệt
driver.quit()
“`

2. Appium:

Cài đặt:

Cài đặt Node.js và npm (Node Package Manager).
Cài đặt Appium: `npm install -g appium`
Cài đặt Appium Doctor: `npm install -g appium-doctor` (để kiểm tra xem bạn đã cài đặt đầy đủ các dependency hay chưa).
Cài đặt Android SDK (nếu bạn muốn kiểm thử ứng dụng Android).
Cài đặt Xcode (nếu bạn muốn kiểm thử ứng dụng iOS).

Ví dụ (Python):

“`python
from appium import webdriver
from appium.webdriver.common.appiumby import AppiumBy

desired_caps = {
“platformName”: “Android”,
“deviceName”: “emulator-5554”, Thay bằng tên thiết bị của bạn
“appPackage”: “com.android.calculator2”, Thay bằng package name của ứng dụng
“appActivity”: “com.android.calculator2.Calculator” Thay bằng activity name của ứng dụng
}

driver = webdriver.Remote(“http://127.0.0.1:4723/wd/hub”, desired_caps)

Tìm kiếm phần tử bằng Accessibility ID
button_1 = driver.find_element(AppiumBy.ACCESSIBILITY_ID, “1”)
button_1.click()

Đóng ứng dụng
driver.quit()
“`

3. JUnit (Java):

Thêm dependency vào project:

Sử dụng Maven hoặc Gradle.

Ví dụ:

“`java
import org.junit.jupiter.api.Test;
import static org.junit.jupiter.api.Assertions.*;

public class MyTest {

@Test
void testAddition() {
int result = 2 + 2;
assertEquals(4, result);
}
}
“`

4. pytest (Python):

Cài đặt:

`pip install pytest`

Ví dụ:

“`python
def add(x, y):
return x + y

def test_add():
assert add(2, 2) == 4
“`

5.

Cypress (JavaScript):

Cài đặt:

`npm install cypress –save-dev`

Ví dụ:

“`javascript
describe(My First Test, () => {
it(Visits the Kitchen Sink, () => {
cy.visit(https://example.cypress.io)
cy.contains(type).click()
cy.url().should(include, /commands/actions)
cy.get(.action-email)
.type(fake@email.com)
.should(have.value, fake@email.com)
})
})
“`

V. Lời khuyên hữu ích

Bắt đầu từ những điều cơ bản:

Đừng cố gắng học mọi thứ cùng một lúc. Hãy bắt đầu với những kiến thức nền tảng và dần dần nâng cao kỹ năng của bạn.

Thực hành thường xuyên:

Thực hành là cách tốt nhất để học hỏi. Hãy tạo các dự án nhỏ và thử nghiệm các công cụ và kỹ thuật khác nhau.

Tham gia cộng đồng:

Tham gia các diễn đàn, nhóm trên mạng xã hội để học hỏi kinh nghiệm từ những người khác.

Đọc tài liệu:

Đọc tài liệu chính thức của các công cụ và framework bạn sử dụng.

Tìm kiếm sự giúp đỡ:

Đừng ngại hỏi khi bạn gặp khó khăn.

Kiên trì:

Tự động hóa kiểm thử là một lĩnh vực phức tạp, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực.

Tập trung vào giá trị:

Luôn nhớ mục tiêu của tự động hóa kiểm thử là mang lại giá trị cho dự án. Hãy chọn các bài kiểm thử phù hợp để tự động hóa và đảm bảo rằng các script kiểm thử của bạn hoạt động hiệu quả.

Chú trọng đến bảo trì:

Bảo trì script kiểm thử là một phần quan trọng của quy trình tự động hóa. Hãy dành thời gian để cập nhật và tối ưu hóa script kiểm thử của bạn.

Sử dụng hệ thống quản lý phiên bản (ví dụ: Git):

Quản lý code kiểm thử của bạn bằng Git để dễ dàng theo dõi thay đổi, cộng tác và khôi phục khi cần thiết.

Xây dựng một portfolio:

Tạo một portfolio các dự án tự động hóa kiểm thử của bạn để chứng minh kỹ năng của bạn với nhà tuyển dụng.

Liên tục học hỏi:

Công nghệ luôn thay đổi, vì vậy hãy luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.

VI. Các bước để bắt đầu sự nghiệp Automation Tester:

1. Học các kiến thức cơ bản:

Nắm vững các kiến thức về kiểm thử phần mềm, lập trình và tự động hóa kiểm thử.

2. Chọn một ngôn ngữ lập trình và một công cụ tự động hóa:

Bắt đầu với một ngôn ngữ lập trình phổ biến (ví dụ: Java, Python) và một công cụ tự động hóa web (ví dụ: Selenium WebDriver).

3. Thực hành:

Tạo các dự án nhỏ và thử nghiệm các công cụ và kỹ thuật khác nhau.

4. Xây dựng portfolio:

Tạo một portfolio các dự án tự động hóa kiểm thử của bạn.

5. Tìm kiếm cơ hội:

Tìm kiếm các vị trí thực tập hoặc công việc entry-level trong lĩnh vực tự động hóa kiểm thử.

6. Tiếp tục học hỏi và phát triển:

Luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để nâng cao sự nghiệp của bạn.

Chúc bạn thành công trên con đường trở thành một Kỹ sư Tự động hóa Kiểm thử giỏi! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi tôi nhé!

Viết một bình luận