sự nghiệp trong tiếng anh là gì

Chắc chắn rồi, đây là hướng dẫn chi tiết về từ “sự nghiệp” trong tiếng Anh, bao gồm các sắc thái khác nhau và cách sử dụng chúng:

1. Các từ thông dụng nhất:

Career:

Đây là từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất để chỉ “sự nghiệp”. Nó bao gồm toàn bộ quá trình làm việc của một người, từ khi bắt đầu đến khi nghỉ hưu, bao gồm các công việc, vị trí và kinh nghiệm mà người đó đã tích lũy được.
Ví dụ:
“She has had a successful career in journalism.” (Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công trong ngành báo chí.)
“Hes at the peak of his career.” (Anh ấy đang ở đỉnh cao sự nghiệp của mình.)
“Im looking for a challenging and rewarding career.” (Tôi đang tìm kiếm một sự nghiệp đầy thử thách và xứng đáng.)

Profession:

Từ này thường được dùng để chỉ một loại công việc đòi hỏi trình độ học vấn cao và kỹ năng chuyên môn, ví dụ như bác sĩ, luật sư, kỹ sư, giáo viên,… Nó nhấn mạnh tính chuyên nghiệp và đạo đức nghề nghiệp.
Ví dụ:
“Medicine is a demanding profession.” (Y học là một nghề đòi hỏi cao.)
“He chose law as his profession.” (Anh ấy chọn luật làm nghề nghiệp của mình.)

2. Các từ và cụm từ liên quan:

Vocation:

Thường được dùng để chỉ một công việc hoặc nghề nghiệp mà một người cảm thấy phù hợp và có đam mê, thường liên quan đến một mục đích cao cả hơn.
Ví dụ:
“She feels that teaching is her vocation.” (Cô ấy cảm thấy rằng dạy học là thiên hướng của mình.)
“He dedicated his life to his vocation as a missionary.” (Anh ấy cống hiến cuộc đời mình cho thiên hướng làm nhà truyền giáo.)

Occupation:

Từ này đơn giản chỉ là công việc mà một người làm để kiếm sống.
Ví dụ:
“What is your occupation?” (Bạn làm nghề gì?)
“He listed his occupation as writer.” (Anh ấy ghi nghề nghiệp của mình là nhà văn.)

Job:

Một công việc cụ thể mà bạn làm để kiếm tiền. Nó có thể là một phần của sự nghiệp lớn hơn, hoặc chỉ là một công việc tạm thời.
Ví dụ:
“I have a part-time job at a coffee shop.” (Tôi có một công việc bán thời gian tại một quán cà phê.)
“Hes looking for a new job.” (Anh ấy đang tìm một công việc mới.)

Line of work:

Một cách diễn đạt chung chung để chỉ loại công việc mà một người làm.
Ví dụ:
“What line of work are you in?” (Bạn làm trong lĩnh vực gì?)
“Shes in the fashion line of work.” (Cô ấy làm trong lĩnh vực thời trang.)

Work:

Động từ “work” có thể được sử dụng như danh từ để chỉ công việc nói chung.
Ví dụ:
“Hes been out of work for six months.” (Anh ấy đã thất nghiệp được sáu tháng.)
“She enjoys her work.” (Cô ấy thích công việc của mình.)

3. Các cụm từ ghép với “career”:

Career path:

Lộ trình sự nghiệp

Career goal:

Mục tiêu sự nghiệp

Career change:

Thay đổi sự nghiệp

Career development:

Phát triển sự nghiệp

Career advice:

Lời khuyên về sự nghiệp

Career opportunities:

Cơ hội nghề nghiệp

Career fair:

Hội chợ việc làm

4. Lưu ý:

Sự lựa chọn từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. “Career” là lựa chọn an toàn và phổ biến nhất trong hầu hết các trường hợp.
“Profession” thường được dùng để chỉ các ngành nghề đòi hỏi trình độ chuyên môn cao.
“Vocation” nhấn mạnh sự đam mê và mục đích cao cả trong công việc.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “sự nghiệp” trong tiếng Anh!

Viết một bình luận