Tìm hiểu về DMARC, SPF, DKIM: Kiến thức cần biết để email không bị spam

Career building TPHCM xin kính chào quý cô chú anh chị đang làm việc tại Hồ Chí Minh đến với cẩm nang tuyển dụng của chúng tôi, Chúng ta hãy cùng đi sâu vào DMARC, SPF và DKIM – bộ ba “vệ sĩ” giúp bảo vệ email của bạn khỏi spam và giả mạo, đồng thời tăng cường độ tin cậy cho thương hiệu.

1. Tại sao bạn cần DMARC, SPF và DKIM?

Trong thế giới email, việc giả mạo địa chỉ người gửi (email spoofing) là một vấn nạn phổ biến. Kẻ xấu có thể mạo danh bạn để gửi email lừa đảo, spam hoặc thậm chí phát tán mã độc. Điều này không chỉ gây thiệt hại cho người nhận mà còn làm tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của bạn.

DMARC, SPF và DKIM phối hợp với nhau để giải quyết vấn đề này bằng cách xác thực nguồn gốc của email và đảm bảo rằng email thực sự được gửi từ người/tổ chức mà nó tuyên bố.

2. Tổng quan về DMARC, SPF và DKIM

SPF (Sender Policy Framework):

Giống như danh sách khách mời cho phép.

Chức năng:

Xác định những máy chủ nào được phép gửi email thay mặt cho tên miền của bạn.

Cách hoạt động:

Khi một máy chủ nhận email, nó sẽ kiểm tra bản ghi SPF của tên miền người gửi để xem máy chủ gửi email có nằm trong danh sách được phép hay không.

Ưu điểm:

Tương đối dễ cấu hình và giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo địa chỉ người gửi đơn giản.

Nhược điểm:

Không hoàn toàn đáng tin cậy vì nó chỉ kiểm tra địa chỉ “envelope from” (địa chỉ người gửi thực tế được sử dụng trong quá trình truyền tải email), mà không kiểm tra địa chỉ “header from” (địa chỉ người gửi hiển thị cho người dùng), là địa chỉ dễ bị giả mạo nhất.

DKIM (DomainKeys Identified Mail):

Giống như chữ ký số không thể giả mạo.

Chức năng:

Thêm một chữ ký số vào email, cho phép máy chủ nhận xác minh rằng email thực sự được gửi từ tên miền của bạn và không bị thay đổi trong quá trình vận chuyển.

Cách hoạt động:

Khi gửi email, máy chủ của bạn sẽ tạo một chữ ký số dựa trên nội dung email và khóa bí mật. Máy chủ nhận sẽ sử dụng khóa công khai (được công bố trong bản ghi DNS của tên miền của bạn) để xác minh chữ ký.

Ưu điểm:

Cung cấp khả năng xác thực mạnh mẽ hơn SPF, vì nó kiểm tra tính toàn vẹn của nội dung email và địa chỉ “header from”.

Nhược điểm:

Cần cấu hình phức tạp hơn SPF và có thể bị ảnh hưởng bởi các vấn đề về khóa và chứng chỉ.

DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance):

Giống như người quản lý quy tắc và báo cáo.

Chức năng:

Cho phép bạn chỉ định cách các máy chủ nhận email nên xử lý các email không vượt qua kiểm tra SPF và DKIM. Nó cũng cung cấp báo cáo về hoạt động email liên quan đến tên miền của bạn, giúp bạn theo dõi và cải thiện khả năng bảo mật email.

Cách hoạt động:

DMARC hoạt động dựa trên kết quả của SPF và DKIM. Bạn sẽ tạo một bản ghi DMARC trong DNS của mình, chỉ định chính sách xử lý email không vượt qua kiểm tra (ví dụ: từ chối, cách ly hoặc cho phép) và địa chỉ email để nhận báo cáo.

Ưu điểm:

Cung cấp khả năng kiểm soát toàn diện đối với việc xác thực email, giúp bảo vệ thương hiệu của bạn khỏi bị lạm dụng và cải thiện khả năng gửi email thành công.

Nhược điểm:

Yêu cầu cấu hình cẩn thận và theo dõi thường xuyên để đảm bảo hiệu quả.

3. Cấu hình DMARC, SPF và DKIM

Dưới đây là hướng dẫn tổng quan về cách cấu hình DMARC, SPF và DKIM. Lưu ý rằng quy trình chi tiết có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ email và DNS của bạn.

SPF:

1. Xác định tất cả các máy chủ được phép gửi email thay mặt cho tên miền của bạn (ví dụ: máy chủ email của bạn, dịch vụ gửi email marketing, v.v.).
2. Tạo một bản ghi TXT trong DNS của bạn với nội dung bắt đầu bằng `v=spf1`.
3. Liệt kê tất cả các máy chủ được phép bằng cách sử dụng các cơ chế như `ip4`, `ip6`, `a`, `mx`, `include`.
4. Kết thúc bản ghi bằng một bộ định tính (qualifier) để chỉ định cách xử lý các email không khớp với chính sách SPF:
`~all`: Softfail (chấp nhận email nhưng đánh dấu là đáng ngờ).
`-all`: Fail (từ chối email).
`+all`: Pass (cho phép tất cả các email – không nên sử dụng).
`?all`: Neutral (không có chính sách).
5. Ví dụ: `v=spf1 ip4:192.168.1.1 include:servers.example.com -all`

DKIM:

1. Tạo một cặp khóa công khai và khóa bí mật. Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc phần mềm máy chủ email để tạo khóa.
2. Thêm khóa công khai vào bản ghi TXT trong DNS của bạn với tên bản ghi bắt đầu bằng `default._domainkey`.
3. Cấu hình máy chủ email của bạn để ký các email исходящие bằng khóa bí mật.
4. Ví dụ về bản ghi DKIM: `default._domainkey.example.com IN TXT “v=DKIM1; k=rsa; p=MIGfMA0GCSqGSIb3DQEBAQUAA4GNADCBiQKBgQD….” `

DMARC:

1. Xác định chính sách DMARC của bạn:
`p=none`: Không thực hiện hành động gì đối với các email không vượt qua kiểm tra (chỉ thu thập báo cáo).
`p=quarantine`: Chuyển các email không vượt qua kiểm tra vào thư mục spam.
`p=reject`: Từ chối các email không vượt qua kiểm tra.
2. Tạo một bản ghi TXT trong DNS của bạn với tên `_dmarc`.
3. Chỉ định chính sách DMARC, địa chỉ email để nhận báo cáo và các tùy chọn khác.
4. Ví dụ: `_dmarc.example.com IN TXT “v=DMARC1; p=reject; rua=mailto:dmarc@example.com; ruf=mailto:dmarc@example.com; adkim=r; aspf=r;”`

4. Các bước thực hiện DMARC

Bước 1: Tạo bản ghi SPF
Bước 2: Tạo bản ghi DKIM
Bước 3: Thêm bản ghi DMARC

5. Các chính sách DMARC

None:

Với chính sách này, nếu email không vượt qua xác thực DMARC, máy chủ nhận sẽ không thực hiện bất kỳ hành động cụ thể nào. Máy chủ sẽ gửi báo cáo về mọi email bị lỗi xác thực. Điều này cho phép bạn thu thập thông tin mà không có bất kỳ tác động nào đến khả năng gửi email.

Quarantine:

Với chính sách này, email không vượt qua xác thực DMARC sẽ được đánh dấu là spam. Điều này thường có nghĩa là email sẽ được chuyển đến thư mục spam của người nhận.

Reject:

Với chính sách này, email không vượt qua xác thực DMARC sẽ bị từ chối hoàn toàn và không được gửi đến người nhận. Đây là chính sách nghiêm ngặt nhất và thường được sử dụng khi bạn đã tự tin rằng email của mình đang vượt qua xác thực DMARC.

6. Lưu ý quan trọng:

Kiểm tra kỹ lưỡng:

Sử dụng các công cụ trực tuyến để kiểm tra cấu hình SPF, DKIM và DMARC của bạn.

Theo dõi báo cáo:

Phân tích báo cáo DMARC để xác định các vấn đề và cải thiện cấu hình của bạn.

Cập nhật thường xuyên:

Theo dõi các thay đổi trong tiêu chuẩn email và cập nhật cấu hình của bạn khi cần thiết.

Bắt đầu với `p=none`:

Bắt đầu với chính sách DMARC “none” để thu thập dữ liệu và xác định các vấn đề trước khi thực hiện các chính sách nghiêm ngặt hơn.

ADKIM và ASPF:

Hai giá trị này để mặc định ở chế độ “Relaxed” (r), và nếu bạn muốn nâng cao độ bảo mật, bạn có thể nâng cấp lên “Strict” (s).

7. Lợi ích của việc triển khai DMARC, SPF và DKIM:

Bảo vệ thương hiệu:

Ngăn chặn kẻ xấu mạo danh bạn để gửi email lừa đảo.

Cải thiện khả năng gửi email:

Tăng cường độ tin cậy của email của bạn và giảm nguy cơ bị đánh dấu là spam.

Nâng cao uy tín:

Chứng minh cho khách hàng và đối tác rằng bạn coi trọng bảo mật email.

Tuân thủ quy định:

Đáp ứng các yêu cầu về bảo mật email của các tiêu chuẩn và quy định khác nhau.

8. Kết luận

DMARC, SPF và DKIM là những công cụ thiết yếu để bảo vệ email của bạn khỏi spam và giả mạo. Việc triển khai và cấu hình đúng cách sẽ giúp bạn tăng cường độ tin cậy của email, bảo vệ thương hiệu và cải thiện khả năng gửi email thành công. Hãy dành thời gian để tìm hiểu và triển khai các giao thức này ngay hôm nay!https://login.sabanciuniv.edu/cas/logout?service=https://careerbuilding.net/career-builder/

Viết một bình luận