Cẩm nang tuyển dụng Career Building chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại TP.HCM cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc làm phù hợp của chúng tôi, Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về ứng dụng di động dành cho tuyển dụng viên và hiring manager, bao gồm các tính năng quan trọng, luồng công việc điển hình và các yếu tố cần cân nhắc khi thiết kế/lựa chọn ứng dụng:
Tên ứng dụng gợi ý:
(Tùy chỉnh theo thương hiệu công ty)
HireMobile
TalentFlow
RecruitNow
TeamBuild
I. Mục tiêu của ứng dụng
Tuyển dụng viên:
Giúp quản lý quy trình tuyển dụng một cách hiệu quả, từ tìm kiếm ứng viên đến theo dõi tiến trình phỏng vấn và đưa ra quyết định.
Hiring Manager:
Tạo sự cộng tác chặt chẽ với tuyển dụng viên, dễ dàng xem xét hồ sơ ứng viên, đưa ra phản hồi và tham gia phỏng vấn.
Cả hai:
Cải thiện tốc độ tuyển dụng, tăng cường giao tiếp và nâng cao trải nghiệm ứng viên.
II. Tính năng cốt lõi
A. Dành cho Tuyển dụng viên:
1. Quản lý tin tuyển dụng:
Tạo mới tin tuyển dụng:
Nhập mô tả công việc, yêu cầu kỹ năng, mức lương, địa điểm làm việc.
Chọn bộ phận, cấp bậc công việc.
Tùy chỉnh quy trình tuyển dụng (các vòng phỏng vấn).
Đặt hạn chót nộp hồ sơ.
Chỉnh sửa tin tuyển dụng:
Cập nhật thông tin, gia hạn thời gian đăng tin.
Xem danh sách tin tuyển dụng:
Lọc, sắp xếp theo trạng thái (đang đăng, đã đóng, đang chờ duyệt).
Tắt/bật tin tuyển dụng:
Ẩn tin khi đã tìm được ứng viên phù hợp.
Chia sẻ tin tuyển dụng:
Lên mạng xã hội, email, các kênh tuyển dụng khác.
2. Quản lý ứng viên:
Xem danh sách ứng viên:
Lọc theo tin tuyển dụng, trạng thái (đã nộp, đang xem xét, đã phỏng vấn, đã từ chối, đã nhận).
Sắp xếp theo ngày nộp, điểm số, kinh nghiệm.
Tìm kiếm theo tên, kỹ năng, kinh nghiệm.
Xem hồ sơ ứng viên:
Thông tin cá nhân, kinh nghiệm làm việc, học vấn, kỹ năng.
Đính kèm CV, thư xin việc.
Lịch sử tương tác (email, ghi chú).
Di chuyển ứng viên qua các giai đoạn:
Chuyển từ “Đang xem xét” sang “Phỏng vấn vòng 1”, “Đã gửi offer”…
Đánh giá ứng viên:
Cho điểm theo các tiêu chí (kỹ năng, kinh nghiệm, phù hợp văn hóa).
Viết nhận xét, ghi chú.
Liên lạc với ứng viên:
Gửi email, tin nhắn trực tiếp từ ứng dụng.
Lên lịch phỏng vấn.
Từ chối ứng viên:
Gửi thông báo từ chối tự động.
3. Quản lý phỏng vấn:
Lên lịch phỏng vấn:
Chọn ứng viên, chọn người phỏng vấn (từ danh sách hiring manager), chọn thời gian, địa điểm (hoặc link video call).
Gửi thông báo cho ứng viên và người phỏng vấn.
Tích hợp với lịch Google/Outlook.
Theo dõi tiến trình phỏng vấn:
Xem lịch phỏng vấn sắp tới, đã hoàn thành.
Nhận thông báo khi có kết quả phỏng vấn.
Xem kết quả phỏng vấn:
Đọc nhận xét, đánh giá từ hiring manager.
4. Báo cáo và phân tích:
Thống kê số lượng ứng viên theo tin tuyển dụng, trạng thái.
Thời gian trung bình để tuyển dụng một vị trí.
Nguồn ứng viên hiệu quả nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ứng viên qua các giai đoạn.
B. Dành cho Hiring Manager:
1. Xem danh sách ứng viên:
Chỉ xem được danh sách ứng viên cho các vị trí mà mình phụ trách.
Lọc, sắp xếp, tìm kiếm tương tự như tuyển dụng viên.
2. Xem hồ sơ ứng viên:
Chi tiết như mô tả ở trên.
3. Đánh giá ứng viên:
Cho điểm, viết nhận xét sau khi xem hồ sơ hoặc sau khi phỏng vấn.
Chia sẻ nhận xét với tuyển dụng viên.
4. Tham gia phỏng vấn:
Xem lịch phỏng vấn của mình.
Truy cập thông tin ứng viên trước khi phỏng vấn.
Điền form đánh giá trực tiếp trên ứng dụng sau khi phỏng vấn.
5. Duyệt tin tuyển dụng:
Nhận thông báo khi tuyển dụng viên tạo tin tuyển dụng mới cần duyệt.
Xem chi tiết tin tuyển dụng, chỉnh sửa (nếu cần), duyệt hoặc từ chối.
C. Tính năng chung (cho cả Tuyển dụng viên và Hiring Manager):
1. Thông báo:
Thông báo về ứng viên mới, lịch phỏng vấn, kết quả phỏng vấn, tin tuyển dụng cần duyệt…
Tùy chỉnh cài đặt thông báo.
2. Tìm kiếm:
Tìm kiếm ứng viên, tin tuyển dụng, hiring manager.
3. Cài đặt:
Thay đổi mật khẩu, ngôn ngữ, cài đặt thông báo, thông tin cá nhân.
Liên hệ hỗ trợ.
III. Luồng công việc điển hình
A. Tuyển dụng viên:
1. Tạo tin tuyển dụng:
Nhập thông tin chi tiết về vị trí cần tuyển.
Gửi cho hiring manager duyệt (nếu cần).
2. Quản lý ứng viên:
Xem danh sách ứng viên nộp hồ sơ.
Sàng lọc hồ sơ, chuyển ứng viên tiềm năng sang giai đoạn tiếp theo.
Liên lạc với ứng viên để mời phỏng vấn.
3. Lên lịch phỏng vấn:
Chọn ứng viên, hiring manager, thời gian.
Gửi thông báo.
4. Theo dõi kết quả phỏng vấn:
Nhận đánh giá từ hiring manager.
Tổng hợp thông tin, đưa ra quyết định tuyển dụng.
5. Gửi offer:
Gửi thư mời làm việc cho ứng viên.
B. Hiring Manager:
1. Duyệt tin tuyển dụng:
(Nếu có quy trình duyệt)
Xem xét và duyệt/từ chối tin tuyển dụng do tuyển dụng viên tạo.
2. Xem hồ sơ ứng viên:
Xem danh sách ứng viên do tuyển dụng viên gửi.
Đánh giá hồ sơ.
3. Tham gia phỏng vấn:
Xem lịch phỏng vấn.
Phỏng vấn ứng viên.
Đánh giá ứng viên sau phỏng vấn.
4. Đưa ra phản hồi:
Giao tiếp với tuyển dụng viên về ứng viên tiềm năng.
IV. Yếu tố cần cân nhắc khi thiết kế/lựa chọn ứng dụng
Tính bảo mật:
Bảo vệ thông tin cá nhân của ứng viên và dữ liệu tuyển dụng.
Giao diện thân thiện:
Dễ sử dụng, trực quan, phù hợp với mọi thiết bị di động.
Khả năng tùy chỉnh:
Cho phép tùy chỉnh quy trình tuyển dụng, form đánh giá, thông báo…
Tích hợp:
Tích hợp với các hệ thống hiện có (ATS, CRM, email, lịch…).
Khả năng mở rộng:
Dễ dàng thêm tính năng mới khi cần thiết.
Hỗ trợ kỹ thuật:
Đội ngũ hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp.
Tuân thủ quy định:
Đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR, CCPA…).
V. Công nghệ gợi ý
Native app (iOS, Android):
Hiệu năng tốt nhất, tận dụng tối đa tính năng của thiết bị.
Cross-platform (React Native, Flutter):
Tiết kiệm chi phí phát triển, dễ dàng triển khai trên nhiều nền tảng.
Backend:
Node.js, Python (Django/Flask), Java (Spring Boot)…
Database:
PostgreSQL, MySQL, MongoDB…
Cloud:
AWS, Google Cloud, Azure…
VI. Mẫu màn hình (wireframes)
(Đây chỉ là mô tả, bạn nên sử dụng các công cụ thiết kế wireframe như Figma, Adobe XD để tạo hình ảnh trực quan)
Màn hình đăng nhập/đăng ký:
Đơn giản, dễ sử dụng.
Màn hình chính (Tuyển dụng viên):
Danh sách tin tuyển dụng (có thể lọc, sắp xếp).
Nút “Tạo tin tuyển dụng mới”.
Menu điều hướng (quản lý ứng viên, báo cáo…).
Màn hình chính (Hiring Manager):
Danh sách ứng viên cần xem xét.
Lịch phỏng vấn sắp tới.
Màn hình chi tiết tin tuyển dụng:
Thông tin chi tiết về vị trí.
Danh sách ứng viên ứng tuyển.
Màn hình hồ sơ ứng viên:
Thông tin cá nhân, kinh nghiệm, kỹ năng.
Nút “Đánh giá”, “Liên hệ”, “Di chuyển giai đoạn”.
Màn hình đánh giá ứng viên:
Form đánh giá (cho điểm theo các tiêu chí, nhập nhận xét).
Nút “Lưu”.
Màn hình lịch phỏng vấn:
Danh sách các cuộc phỏng vấn đã lên lịch.
Thông tin chi tiết về từng cuộc phỏng vấn (ứng viên, hiring manager, thời gian, địa điểm).
VII. Lời khuyên bổ sung
Nghiên cứu đối thủ:
Xem các ứng dụng tuyển dụng khác trên thị trường để học hỏi và tìm ra điểm khác biệt.
Thu thập phản hồi:
Thường xuyên thu thập phản hồi từ tuyển dụng viên và hiring manager để cải thiện ứng dụng.
Ưu tiên trải nghiệm người dùng:
Thiết kế ứng dụng đơn giản, dễ sử dụng, tập trung vào các tính năng quan trọng nhất.
Phát triển MVP:
Bắt đầu với phiên bản MVP (Minimum Viable Product) với các tính năng cốt lõi, sau đó bổ sung thêm các tính năng khác dựa trên phản hồi của người dùng.
Marketing:
Quảng bá ứng dụng đến đối tượng mục tiêu (tuyển dụng viên, hiring manager).
Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn xây dựng hoặc lựa chọn được một ứng dụng di động tuyển dụng hiệu quả! Chúc bạn thành công!