Cẩm nang tuyển dụng Career Building chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại TP.HCM cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc làm phù hợp của chúng tôi, Để giúp bạn viết một hướng dẫn chi tiết về “sự nghiệp” trong tiếng Anh, tôi sẽ chia nó thành các phần nhỏ và cung cấp từ vựng, cấu trúc câu, và ví dụ cụ thể. Chúng ta hãy bắt đầu nhé:
I. Định nghĩa “Sự nghiệp” (Defining “Career”)
Từ vựng quan trọng:
Career: Sự nghiệp
Job: Công việc (thường mang tính chất ngắn hạn hơn)
Profession: Nghề nghiệp (thường đòi hỏi trình độ chuyên môn cao)
Occupation: Nghề nghiệp (cách gọi chung)
Vocation: Thiên hướng, đam mê, ơn gọi
Path: Con đường
Progression: Sự thăng tiến
Development: Sự phát triển
Goals: Mục tiêu
Aspirations: Khát vọng
Skills: Kỹ năng
Interests: Sở thích
Values: Giá trị
Work-life balance: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Định nghĩa:
“A
career
is a long-term pursuit of a series of jobs, often within a particular field, with the goal of professional growth and fulfillment.” (Sự nghiệp là sự theo đuổi lâu dài một loạt các công việc, thường là trong một lĩnh vực cụ thể, với mục tiêu phát triển và đạt được sự viên mãn trong công việc.)
“Your
career
encompasses all the jobs, positions, roles, and experiences you have throughout your working life.” (Sự nghiệp của bạn bao gồm tất cả các công việc, vị trí, vai trò và kinh nghiệm bạn có trong suốt cuộc đời làm việc.)
“Unlike a
job
, which is typically a short-term means of earning money, a
career
is a planned and deliberate journey.” (Không giống như một công việc, thường là một phương tiện kiếm tiền ngắn hạn, sự nghiệp là một hành trình có kế hoạch và có chủ ý.)
II. Các giai đoạn của sự nghiệp (Career Stages)
Từ vựng quan trọng:
Exploration: Khám phá
Establishment: Thiết lập
Mid-career: Giữa sự nghiệp
Late-career: Cuối sự nghiệp
Retirement: Nghỉ hưu
Entry-level: Mới vào nghề
Senior: Cấp cao
Management: Quản lý
Leadership: Lãnh đạo
Transition: Chuyển đổi
Các giai đoạn (có thể khác nhau tùy theo từng người):
1. Exploration Stage:
(Giai đoạn khám phá)
“This is the stage where you explore different
career paths
, identify your
interests
and
skills
, and gather information about various
occupations
.” (Đây là giai đoạn bạn khám phá các con đường sự nghiệp khác nhau, xác định sở thích và kỹ năng của bạn, và thu thập thông tin về các nghề nghiệp khác nhau.)
“Activities in this stage include: self-assessment, career counseling, internships, and shadowing professionals.” (Các hoạt động trong giai đoạn này bao gồm: tự đánh giá, tư vấn nghề nghiệp, thực tập và theo dõi các chuyên gia.)
2. Establishment Stage:
(Giai đoạn thiết lập)
“During this stage, you focus on finding a job, gaining experience, and developing your
skills
within your chosen field.” (Trong giai đoạn này, bạn tập trung vào việc tìm một công việc, tích lũy kinh nghiệm và phát triển các kỹ năng của bạn trong lĩnh vực bạn đã chọn.)
“Key activities include: networking, building your professional brand, and seeking opportunities for
career development
.” (Các hoạt động chính bao gồm: xây dựng mạng lưới, xây dựng thương hiệu chuyên nghiệp của bạn và tìm kiếm cơ hội phát triển sự nghiệp.)
3. Mid-Career Stage:
(Giai đoạn giữa sự nghiệp)
“This stage often involves reassessing your
career goals
, seeking advancement opportunities, or considering a
career change
.” (Giai đoạn này thường liên quan đến việc đánh giá lại các mục tiêu sự nghiệp của bạn, tìm kiếm cơ hội thăng tiến hoặc xem xét thay đổi sự nghiệp.)
“You might take on
leadership
roles, mentor junior colleagues, or pursue further education to enhance your
skills
.” (Bạn có thể đảm nhận vai trò lãnh đạo, cố vấn cho các đồng nghiệp trẻ hoặc theo đuổi giáo dục nâng cao để nâng cao kỹ năng của mình.)
4. Late-Career Stage:
(Giai đoạn cuối sự nghiệp)
“In this stage, you may focus on mentoring others, sharing your expertise, or preparing for
retirement
.” (Trong giai đoạn này, bạn có thể tập trung vào việc cố vấn cho người khác, chia sẻ kiến thức chuyên môn của mình hoặc chuẩn bị cho việc nghỉ hưu.)
“Some individuals may choose to continue working part-time or pursue other interests after
retirement
.” (Một số người có thể chọn tiếp tục làm việc bán thời gian hoặc theo đuổi các sở thích khác sau khi nghỉ hưu.)
III. Lập kế hoạch sự nghiệp (Career Planning)
Từ vựng quan trọng:
Self-assessment: Tự đánh giá
Goal setting: Đặt mục tiêu
Action plan: Kế hoạch hành động
Networking: Xây dựng mạng lưới
Resume/CV: Sơ yếu lý lịch
Cover letter: Thư xin việc
Interview skills: Kỹ năng phỏng vấn
Job search: Tìm kiếm việc làm
Professional development: Phát triển chuyên môn
Mentorship: Cố vấn
Các bước lập kế hoạch:
1. Self-Assessment:
(Tự đánh giá)
“Identify your
skills
,
interests
,
values
, and personality traits. What are you good at? What do you enjoy doing? What is important to you in a job?” (Xác định kỹ năng, sở thích, giá trị và đặc điểm tính cách của bạn. Bạn giỏi về cái gì? Bạn thích làm gì? Điều gì quan trọng đối với bạn trong một công việc?)
“Use online assessments, career counseling, or talk to trusted friends and family to gain a better understanding of yourself.” (Sử dụng các bài đánh giá trực tuyến, tư vấn nghề nghiệp hoặc nói chuyện với bạn bè và gia đình đáng tin cậy để hiểu rõ hơn về bản thân.)
2. Explore Career Options:
(Khám phá các lựa chọn nghề nghiệp)
“Research different
careers
that align with your
skills
and
interests
. Consider the job duties, salary, work environment, and required education/training.” (Nghiên cứu các nghề nghiệp khác nhau phù hợp với kỹ năng và sở thích của bạn. Xem xét nhiệm vụ công việc, mức lương, môi trường làm việc và trình độ học vấn/đào tạo cần thiết.)
“Talk to people working in those fields to learn more about their experiences.” (Nói chuyện với những người làm việc trong các lĩnh vực đó để tìm hiểu thêm về kinh nghiệm của họ.)
3. Set Goals:
(Đặt mục tiêu)
“Set both short-term and long-term
career goals
. What do you want to achieve in the next year? In the next five years? In the next ten years?” (Đặt cả mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn. Bạn muốn đạt được điều gì trong năm tới? Trong năm năm tới? Trong mười năm tới?)
“Make sure your
goals
are SMART: Specific, Measurable, Achievable, Relevant, and Time-bound.” (Đảm bảo rằng mục tiêu của bạn là SMART: Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Phù hợp và Có thời hạn.)
4. Create an Action Plan:
(Tạo kế hoạch hành động)
“Develop a step-by-step plan to achieve your
goals
. This might include: getting additional education, gaining relevant experience, networking, and improving your
job search skills
.” (Phát triển một kế hoạch từng bước để đạt được mục tiêu của bạn. Điều này có thể bao gồm: học thêm, tích lũy kinh nghiệm liên quan, xây dựng mạng lưới và cải thiện kỹ năng tìm kiếm việc làm của bạn.)
“Regularly review and adjust your
action plan
as needed.” (Thường xuyên xem xét và điều chỉnh kế hoạch hành động của bạn khi cần thiết.)
5. Build Your Network:
(Xây dựng mạng lưới)
“Connect with people in your field of interest. Attend industry events, join professional organizations, and reach out to people for informational interviews.” (Kết nối với những người trong lĩnh vực bạn quan tâm. Tham dự các sự kiện trong ngành, tham gia các tổ chức chuyên nghiệp và liên hệ với mọi người để phỏng vấn thông tin.)
“
Networking
can help you learn about job opportunities, gain valuable insights, and build relationships that can support your
career
.” (Kết nối mạng có thể giúp bạn tìm hiểu về cơ hội việc làm, có được những hiểu biết có giá trị và xây dựng các mối quan hệ có thể hỗ trợ sự nghiệp của bạn.)
6. Develop Your Skills:
(Phát triển kỹ năng của bạn)
“Identify the
skills
you need to succeed in your chosen
career
and find ways to develop them. This might include: taking courses, attending workshops, volunteering, or seeking on-the-job training.” (Xác định các kỹ năng bạn cần để thành công trong sự nghiệp bạn đã chọn và tìm cách phát triển chúng. Điều này có thể bao gồm: tham gia các khóa học, tham dự hội thảo, tình nguyện hoặc tìm kiếm đào tạo tại chỗ.)
“Focus on both technical
skills
(hard skills) and interpersonal
skills
(soft skills).” (Tập trung vào cả kỹ năng chuyên môn (kỹ năng cứng) và kỹ năng giao tiếp (kỹ năng mềm).)
7. Job Search Strategies:
(Chiến lược tìm kiếm việc làm)
“Craft a professional
resume
and
cover letter
that highlight your
skills
and experience.” (Soạn thảo sơ yếu lý lịch và thư xin việc chuyên nghiệp, làm nổi bật kỹ năng và kinh nghiệm của bạn.)
“Practice your
interview skills
to make a strong impression on potential employers.” (Luyện tập kỹ năng phỏng vấn của bạn để tạo ấn tượng mạnh mẽ với các nhà tuyển dụng tiềm năng.)
“Use online job boards, company websites, and
networking
to find job openings.” (Sử dụng các trang web tìm việc trực tuyến, trang web của công ty và kết nối mạng để tìm kiếm cơ hội việc làm.)
IV. Phát triển sự nghiệp liên tục (Continuous Career Development)
Từ vựng quan trọng:
Lifelong learning: Học tập suốt đời
Upskilling: Nâng cao kỹ năng
Reskilling: Đào tạo lại
Professional certifications: Chứng chỉ chuyên môn
Conferences: Hội nghị
Workshops: Hội thảo
Industry trends: Xu hướng ngành
Adaptability: Khả năng thích ứng
Resilience: Khả năng phục hồi
Các hoạt động:
“The
career
landscape is constantly changing, so its important to engage in
lifelong learning
and
professional development
.” (Bối cảnh sự nghiệp không ngừng thay đổi, vì vậy điều quan trọng là phải tham gia vào việc học tập suốt đời và phát triển chuyên môn.)
“Stay up-to-date on
industry trends
,
upskill
or
reskill
as needed, and seek out opportunities to expand your knowledge and
skills
.” (Luôn cập nhật các xu hướng ngành, nâng cao hoặc đào tạo lại kỹ năng khi cần thiết và tìm kiếm cơ hội để mở rộng kiến thức và kỹ năng của bạn.)
“Attend
conferences
,
workshops
, and online courses to learn from experts and network with other professionals.” (Tham dự các hội nghị, hội thảo và khóa học trực tuyến để học hỏi từ các chuyên gia và kết nối với các chuyên gia khác.)
“Be
adaptable
and
resilient
in the face of challenges and changes in the workplace.” (Hãy linh hoạt và kiên cường khi đối mặt với những thách thức và thay đổi ở nơi làm việc.)
V. Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (Maintaining Work-Life Balance)
Từ vựng quan trọng:
Stress management: Quản lý căng thẳng
Time management: Quản lý thời gian
Boundaries: Ranh giới
Prioritize: Ưu tiên
Well-being: Sức khỏe thể chất và tinh thần
Burnout: Kiệt sức
Lời khuyên:
“Maintaining a healthy
work-life balance
is essential for your overall well-being and long-term
career
success.” (Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể và thành công sự nghiệp lâu dài của bạn.)
“Set
boundaries
between your work and personal life. Dont be afraid to say no to extra responsibilities if youre feeling overwhelmed.” (Đặt ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân của bạn. Đừng ngại nói không với những trách nhiệm bổ sung nếu bạn cảm thấy quá tải.)
“
Prioritize
your tasks and manage your time effectively. Delegate tasks when possible.” (Ưu tiên các nhiệm vụ của bạn và quản lý thời gian của bạn một cách hiệu quả. Ủy thác nhiệm vụ khi có thể.)
“Practice
stress management
techniques, such as exercise, meditation, or spending time with loved ones.” (Thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng, chẳng hạn như tập thể dục, thiền hoặc dành thời gian cho những người thân yêu.)
“Take regular breaks and vacations to recharge and avoid
burnout
.” (Thường xuyên nghỉ ngơi và đi nghỉ để nạp lại năng lượng và tránh kiệt sức.)
Ví dụ về cấu trúc đoạn văn:
“The first step in
career planning
is
self-assessment
. This involves identifying your
skills
,
interests
, and
values
. For example, if you enjoy problem-solving and have strong analytical
skills
, you might consider a
career
in data science or engineering. Once you have a better understanding of yourself, you can start exploring different
career options
.”
Lưu ý quan trọng:
Adaptability:
Thế giới công việc luôn thay đổi, vì vậy khả năng thích ứng là vô cùng quan trọng.
Networking:
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của việc xây dựng mạng lưới quan hệ.
Continuous Learning:
Học hỏi và phát triển bản thân liên tục là chìa khóa để thành công trong sự nghiệp.
Hy vọng hướng dẫn này cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc để viết chi tiết về “sự nghiệp” trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công! Nếu bạn muốn đi sâu hơn vào bất kỳ phần nào, hãy cho tôi biết nhé!