bài tập kế toán hành chính sự nghiệp

Cẩm nang tuyển dụng Career Building chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại TP.HCM cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc làm phù hợp của chúng tôi, Để giúp bạn làm bài tập kế toán hành chính sự nghiệp (HCSN) một cách chi tiết, tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn đầy đủ, bao gồm các bước, ví dụ và lưu ý quan trọng.

I. Tổng Quan Về Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp

Đặc điểm:

Kế toán HCSN có những đặc điểm khác biệt so với kế toán doanh nghiệp, chủ yếu liên quan đến nguồn kinh phí hoạt động (thường từ ngân sách nhà nước), mục tiêu hoạt động (không vì lợi nhuận) và đối tượng phục vụ (cộng đồng).

Mục tiêu:

Ghi chép, phản ánh đầy đủ, kịp thời, chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quá trình hoạt động.
Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng kinh phí, tài sản công.
Cung cấp thông tin kế toán phục vụ cho việc quản lý, điều hành của đơn vị và các cơ quan quản lý cấp trên.

Đối tượng:

Các đơn vị HCSN như:
Cơ quan nhà nước (ví dụ: UBND các cấp, các sở, ban, ngành).
Đơn vị sự nghiệp công lập (ví dụ: bệnh viện, trường học, viện nghiên cứu).
Các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội (ví dụ: Đoàn thanh niên, Hội phụ nữ).

II. Các Nguyên Tắc Kế Toán HCSN

Tuân thủ pháp luật:

Phải tuân thủ các quy định của Luật Kế toán, các văn bản hướng dẫn của Bộ Tài chính và các quy định pháp luật khác có liên quan.

Hoạt động liên tục:

Giả định rằng đơn vị HCSN sẽ hoạt động liên tục trong tương lai gần.

Giá gốc:

Tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc (giá mua hoặc giá hình thành ban đầu).

Cơ sở dồn tích:

Các nghiệp vụ kinh tế phải được ghi nhận vào thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền.

Phù hợp:

Chi phí phải phù hợp với doanh thu (nếu có) trong cùng kỳ kế toán.

Nhất quán:

Các phương pháp kế toán đã chọn phải được áp dụng nhất quán trong các kỳ kế toán.

Thận trọng:

Phải thận trọng khi lập các ước tính kế toán để đảm bảo thông tin kế toán đáng tin cậy.

Trọng yếu:

Chỉ những thông tin có tính trọng yếu mới cần được trình bày trên báo cáo tài chính.

III. Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán HCSN

Hệ thống tài khoản kế toán HCSN được quy định tại Thông tư 107/2017/TT-BTC của Bộ Tài chính. Bạn cần nắm vững hệ thống tài khoản này để hạch toán đúng các nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Dưới đây là một số tài khoản quan trọng:

Loại 1 – Tiền và các khoản tương đương tiền:

111 – Tiền mặt
112 – Tiền gửi ngân hàng, kho bạc
113 – Tiền đang chuyển

Loại 2 – Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn:

121 – Đầu tư tài chính ngắn hạn

Loại 3 – Các khoản phải thu:

131 – Phải thu của khách hàng
136 – Phải thu nội bộ
138 – Phải thu khác

Loại 4 – Hàng tồn kho:

152 – Nguyên liệu, vật liệu
153 – Công cụ, dụng cụ

Loại 2 – Tài sản cố định:

211 – Tài sản cố định hữu hình
213 – Tài sản cố định vô hình

Loại 5 – Các khoản phải trả:

331 – Phải trả cho người bán
332 – Các khoản phải nộp theo lương
333 – Các khoản phải nộp nhà nước

Loại 6 – Nguồn kinh phí:

461 – Nguồn kinh phí hoạt động
466 – Quỹ

Loại 7 – Doanh thu:

711 – Thu hoạt động tài chính
714 – Thu khác

Loại 8 – Chi phí:

811 – Chi phí hoạt động
814 – Chi khác

IV. Quy Trình Kế Toán HCSN

1. Thu thập chứng từ:

Thu thập đầy đủ các chứng từ gốc như hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi, giấy báo nợ, giấy báo có,…

2. Kiểm tra chứng từ:

Kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ.

3. Định khoản:

Xác định các tài khoản kế toán liên quan và định khoản cho từng nghiệp vụ kinh tế phát sinh.

4. Ghi sổ:

Ghi các nghiệp vụ vào sổ kế toán (sổ nhật ký, sổ cái,…).

5. Lập báo cáo:

Lập các báo cáo tài chính theo quy định.

V. Các Nghiệp Vụ Kế Toán HCSN Thường Gặp

Dưới đây là một số nghiệp vụ kế toán HCSN thường gặp và cách hạch toán:

Nhận kinh phí từ ngân sách:

Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng, kho bạc)
Có TK 461 (Nguồn kinh phí hoạt động)

Mua vật tư, hàng hóa:

Nợ TK 152 (Nguyên liệu, vật liệu) hoặc TK 153 (Công cụ, dụng cụ)
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ) (nếu có)
Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng, kho bạc) hoặc TK 331 (Phải trả cho người bán)

Trả lương cho cán bộ, công chức, viên chức:

Nợ TK 811 (Chi phí hoạt động) (chi tiết chi lương)
Có TK 332 (Các khoản phải nộp theo lương)
Có TK 334 (Phải trả người lao động)

Trích các khoản theo lương (BHXH, BHYT, BHTN):

Nợ TK 811 (Chi phí hoạt động) (phần đơn vị đóng)
Nợ TK 334 (Phải trả người lao động) (phần người lao động đóng)
Có TK 332 (Các khoản phải nộp theo lương)

Nộp các khoản thuế, phí, lệ phí:

Nợ TK 333 (Các khoản phải nộp nhà nước)
Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng, kho bạc)

Mua sắm tài sản cố định:

Nợ TK 211 (Tài sản cố định hữu hình) hoặc TK 213 (Tài sản cố định vô hình)
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ) (nếu có)
Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng, kho bạc) hoặc TK 331 (Phải trả cho người bán)

Tính hao mòn tài sản cố định:

Nợ TK 811 (Chi phí hoạt động) (chi tiết hao mòn TSCĐ)
Có TK 214 (Hao mòn tài sản cố định)

Thu các khoản phí, lệ phí (nếu có):

Nợ TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng, kho bạc)
Có TK 711 (Thu hoạt động tài chính) hoặc TK 714 (Thu khác)

VI. Báo Cáo Tài Chính HCSN

Các báo cáo tài chính HCSN bao gồm:

Bảng cân đối kế toán:

Phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và nguồn vốn của đơn vị tại một thời điểm nhất định.

Báo cáo kết quả hoạt động:

Phản ánh tình hình thu, chi và kết quả hoạt động của đơn vị trong một kỳ kế toán.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ:

Phản ánh tình hình thu, chi tiền tệ của đơn vị trong một kỳ kế toán.

Thuyết minh báo cáo tài chính:

Giải thích chi tiết các thông tin trên các báo cáo tài chính.

VII. Ví Dụ Minh Họa

Giả sử, một đơn vị HCSN có các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng như sau:

1. Ngày 01/01:

Nhận kinh phí từ ngân sách nhà nước: 500.000.000 đồng.
Định khoản: Nợ TK 112/Có TK 461: 500.000.000 đồng

2. Ngày 05/01:

Mua vật tư văn phòng nhập kho, giá mua chưa thuế GTGT 10% là 20.000.000 đồng, đã thanh toán bằng tiền mặt.
Định khoản:
Nợ TK 152: 20.000.000 đồng
Nợ TK 133: 2.000.000 đồng
Có TK 111: 22.000.000 đồng

3. Ngày 10/01:

Thanh toán lương cho cán bộ, công chức, viên chức: 100.000.000 đồng.
Định khoản: Nợ TK 811/Có TK 334: 100.000.000 đồng

4. Ngày 15/01:

Trích BHXH, BHYT, BHTN theo tỷ lệ quy định (giả sử tổng cộng là 25% trên tổng quỹ lương).
Định khoản: Nợ TK 811/Có TK 332: 25.000.000 đồng

5. Ngày 20/01:

Nộp thuế GTGT đầu vào đã khấu trừ: 2.000.000 đồng.
Định khoản: Nợ TK 333/Có TK 112: 2.000.000 đồng

6. Ngày 25/01:

Mua một máy tính, giá mua chưa thuế GTGT 10% là 15.000.000 đồng, chưa thanh toán cho người bán.
Định khoản:
Nợ TK 211: 15.000.000 đồng
Nợ TK 133: 1.500.000 đồng
Có TK 331: 16.500.000 đồng

VIII. Lưu Ý Quan Trọng

Luôn cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất:

Các quy định về kế toán HCSN thường xuyên thay đổi, vì vậy bạn cần cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất để đảm bảo tuân thủ.

Sử dụng phần mềm kế toán:

Việc sử dụng phần mềm kế toán sẽ giúp bạn thực hiện các nghiệp vụ kế toán một cách nhanh chóng và chính xác.

Tham khảo ý kiến của chuyên gia:

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình làm bài tập, hãy tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc các chuyên gia kế toán.

IX. Lời Khuyên Khi Làm Bài Tập

1. Đọc kỹ đề bài:

Hiểu rõ yêu cầu của đề bài trước khi bắt đầu làm.

2. Xác định loại hình đơn vị:

Xác định đơn vị HCSN trong đề bài thuộc loại hình nào (cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập,…) để áp dụng các quy định phù hợp.

3. Phân tích nghiệp vụ:

Phân tích kỹ từng nghiệp vụ kinh tế phát sinh để xác định các tài khoản kế toán liên quan.

4. Định khoản chính xác:

Định khoản đúng sẽ giúp bạn ghi sổ và lập báo cáo chính xác.

5. Trình bày rõ ràng:

Trình bày bài làm một cách rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.

6. Kiểm tra lại:

Kiểm tra lại toàn bộ bài làm trước khi nộp để đảm bảo không có sai sót.

Chúc bạn thành công với bài tập kế toán HCSN của mình! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Viết một bình luận